Tyros5-76 | Tyros5-61 | ||
---|---|---|---|
Kích cỡ/trọng lượng | |||
Kích thước | Chiều rộng | 1347mm | 1140mm |
Chiều cao | 142mm | 142mm | |
Chiều sâu | 450mm | 450mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 16.0kg | 14.0kg |
Giao diện Điều Khiển | |||
Bàn phím | Số phím | 76 | 61 |
Loại | Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch | Organ (FSX), Initial Touch/Aftertouch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes | Yes |
Biến điệu | Yes | Yes | |
Sliders | 9 (including 1 assignable), Cross Fader | 9 (including 1 assignable), Cross Fader | |
Art. Switches | 2 | 2 | |
Hiển thị | Loại | TFT VGA 7.5 inch LCD | TFT VGA 7.5 inch LCD |
Kích cỡ | 640 x 480 dots | 640 x 480 dots | |
Màu sắc | Color | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | English |
Giọng | |||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 1279 Voices + 480 XG Voices + 37 Drum/SFX Kits | 1279 Voices + 480 XG Voices + 37 Drum/SFX Kits |
Giọng Đặc trưng | Ensemble 55 S.Art2! 44 / S.Art! 288 MegaVoice 54 / Live! 138 Cool! 81 / Sweet! 37 / Organ World 40 | Ensemble 55 S.Art2! 44 / S.Art! 288 MegaVoice 54 / Live! 138 Cool! 81 / Sweet! 37 / Organ World 40 | |
Tính tương thích | XG | Yes | Yes |
GS | Yes | Yes | |
GM | Yes | Yes | |
GM2 | Yes | Yes | |
Editability | Option wave Capacity | 4MB (Pre-installed) / MAX 1,024MB (Optional) | 4MB (Pre-installed) / MAX 1,024MB (Optional) |
Custom Voice | Yes (with the future version of Yamaha Expansion Manager software*) *It is scheduled to release in Spring 2014. | Yes (with the future version of Yamaha Expansion Manager software*) *It is scheduled to release in Spring 2014. | |
Chỉnh sửa giọng | Yes (with the future version of Yamaha Expansion Manager software*), Voice Set *It is scheduled to release in Spring 2014. | Yes (with the future version of Yamaha Expansion Manager software*), Voice Set *It is scheduled to release in Spring 2014. | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes *Wave Capacity: depends on the optional Flash Memory Expansion Module (FL1024M, FL512M) | Yes *Wave Capacity: depends on the optional Flash Memory Expansion Module (FL1024M, FL512M) |
Phần | Right 1, Right 2, Right 3, Left | Right 1, Right 2, Right 3, Left | |
Biến tấu | |||
Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | 106 Presets + 3 User | |
DSP | DSP1: 322 Presets + 3 User, DSP2-9: 322 Presets + 10 User | DSP1: 322 Presets + 3 User, DSP2-9: 322 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User settings | 5 Presets + 5 User settings | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User settings | 5 Presets + 2 User settings | |
Khác | Mic effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | Mic effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Hòa Âm Giọng | Số lượng cài đặt sẵn | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 | Vocal Harmony: 44, Synth Vocoder: 10 |
Số cài đặt người dùng | 60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder. | 60 * The number is the total of Vocal Harmony and Synth Vocoder. | |
Hiệu Ứng Giọng | 23 | 23 | |
Tiết tấu nhạc đệm | |||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 539 | 539 |
Tiết tấu đặc trưng | 40 + Audio, 7 FreePlay, 441 Pro, 51 Session | 40 + Audio, 7 FreePlay, 441 Pro, 51 Session | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 2,500 Records | 2,500 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes | Yes |
Tiết tấu âm mở rộng | Yes Audio Capacity: approx. 124MB | Yes Audio Capacity: approx. 124MB | |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | Style File Format, Style File Format GE | |
Bài hát | |||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | SMF (Format 0) | |
Các chức năng | |||
Đăng ký | Số nút | 8 | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 500, Tap Tempo | 5 – 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | Yes | |
Loại âm giai | 9 Presets | 9 Presets | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes | Yes |
Panel Sustain | Yes | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64–320 kbps and variable bit rate, mono/stereo) | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64–320 kbps and variable bit rate, mono/stereo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes | Yes | |
Chuyển độ cao | Yes | Yes | |
Hủy giọng | Yes | Yes | |
Multi - Recording | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Multi - Playback | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | .aud (Tyros5 original: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Lưu trữ và Kết nối | |||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 6.7MB | approx. 6.7MB |
Hard Disk Drive | 500GB | 500GB | |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION 1), 3 (VOLUME), Function Assignable | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION 1), 3 (VOLUME), Function Assignable | |
Micro | Yes (Combo Jack) | Yes (Combo Jack) | |
MIDI | MIDI A (IN/OUT), MIDI B (IN/OUT) | MIDI A (IN/OUT), MIDI B (IN/OUT) | |
AUX IN | L/L+R, R | L/L+R, R | |
LINE OUT | MAIN (L/L+R, R), SUB OUT (1,2), SUB OUT (3,4 / AUX OUT) | MAIN (L/L+R, R), SUB OUT (1,2), SUB OUT (3,4 / AUX OUT) | |
RGB OUT | Yes | Yes | |
USB TO DEVICE | USB 2.0 x 2 (Front/Back) | USB 2.0 x 2 (Front/Back) | |
USB TO HOST | USB 2.0 x 1 | USB 2.0 x 1 | |
Phụ kiện | |||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, AC Power Cord, Music Rest, two Music Rest Brackets, USB Wireless LAN Adaptor * May not be included depending on your particular area. Please check with your Yamaha dealer. | Owner’s Manual, Online Member Product Registration, AC Power Cord, Music Rest, two Music Rest Brackets, USB Wireless LAN Adaptor * May not be included depending on your particular area. Please check with your Yamaha dealer. | |
Đa đệm | |||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 190 banks x 4 Pads | 190 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes | Yes |
More than 300 New Voices including "S.Art2 Voice"
More than 300 new Voices have been added to the Tyros5, including new brass, guitars, synth, electric pianos, and upright pianos. S.Art2 Voices are high-quality sounds that re-create the feeling of an actual instrument when performing.
Authentic Ensemble Performances
Ensemble Voice is an amazing new feature that reproduces true "divisi" playing in a section. In the past, a Voice like Brass Quartet would use a sample of four players, which sounded great. However, if you played two notes you'd get eight players, which could sound great but isn't the most realistic. Tyros5 Ensemble Voices always get the same number of players because Tyros5 has the musical knowledge of a professional music arranger. Play two notes with a Brass Quartet Ensemble Voice, and Tyros5 will send the trumpets to the top notes and the trombones to the lower notes; it's an incredibly realistic sound.
Ensemble Voices also utilize parameters which enliven the performance to reproduce the subtle variations in timing heard in a real ensemble. This provides an authentic sound that sounds as if a group of actual performers were playing and allows you to enjoy playing like an instrumental quartet with ease.
Welcome to Organ World
The Tyros5 features Vintage, Home, Euro, Concert, and Theatre organ Voices, all superbly reproduced with stunning samples that allow the Tyros5 to shine in any situation that an organist might encounter. With features such as a comprehensive set of realistic organ-style controls, adjustable effects, and intuitive operation that allows you to alter the sound in real time while you play, Organ World is sure to meet the demands of the most demanding performer.
Add Rhythm to your performances with Audio Styles
Not all people have the same vocal range. The Tyros5 can put your favorite song in the key of your choice with a powerful pitch shift feature that lets you change the key without changing the tempo. If you do want to change the tempo, you can use the time stretch feature to slow down or speed up the tempo without changing the pitch.
Enhanced DSPs for authentic effects that give you “that” sound
Not only does the Tyros5 have new and high-quality effect types, including Real Distortion and Real Reverb, it provides beautifully designed panel displays, with highly intuitive controls - just like actual effect devices. These also include VCM (Virtual Circuit Modeling) effects that use the same technology as the professional-level processing on Yamaha's high-end mixers.
Real Reverb
Real Reverb is an improved version of the Reverb technology found in previous versions of the Tyros. New algorithms take a greater number of factors into account, producing smoother, more natural reverbs.
Hiệu ứng làm méo tiếng
Hiệu ứng làm méo tiếng dựa trên mô hình kỹ thuật số của bộ khuếch đại guitar cổ điển từ những năm 1960 đến 1970. Cũng có nhiều mô hình kỹ thuật số dựa trên các hiệu ứng bàn đạp guitar tương tự. Kết quả là đã tạo ra được các tần số và cường độ của các âm đàn guitar được làm méo tiếng.
VCM (Model mạch điện tử ảo)
While digital solutions are increasingly prevalent in music production studios and performance venues, but older analog gear is still used to get the warm sound that digital effects typically cannot provide. VCM Technology provides accurate reproductions of the classic sound of such effects units.
A versatile high performance audio engine that gives you total control over your sound.
The Tyros5 is capable of playing back and recording audio files (including performances using Audio Styles), and also possesses a range of audio manipulation features you can use to create “karaoke” style “minus one” tracks in the key and tempo of your choice.
Audio Link Multi Pad
Chức năng Audio Link Multi Pad giúp bạn liên kết các file âm thanh riêng của mình (hiệu ứng âm thanh, cụm âm thanh...) và kích hoạt chúng từ các Pad khi bạn thực hiện.
Xóa âm
Chức năng xóa âm mạnh mẽ có thể xóa hoặc giảm hiệu quả các tín hiệu như âm hoặc đơn tấu tồn tại ở giữa file âm thanh, cho phép bạn tạo cho mình một đường ""minus one"" và hát ""karaoke"" chỉ bằng cách back nhạc cụ.
Time Stretch và Pitch shift
Không phải tất cả các giọng đều có quãng giống nhau. PSR-S950 có thể đặt bài hát bạn yêu thích vào tông mà bạn chọn lựa nhờ tính năng pitch shift mạnh mẽ cho phép bạn thay đổi tông nhạc mà không cần thay đổi nhịp điệu. Nếu bạn muốn thay đổi nhịp, bạn có thể sử dụng tính năng stretch feature để giảm hoặc tăng tốc độ nhịp mà không thay đổi tông.
Right Hand Style Control
The Tyros5 features a metallic silver body (titanium finish) that looks as if it were chiseled out of metal, giving it an exclusive, high-tech feel. We've also given attention to the button operations and knob positions, so that people who are already familiar with Tyros can operate the new model freely and without worries.
Cross fader
Cross fader lets you adjust the volume balance between MIDI Song playback and Audio file playback. Moving the fader to the left increases the volume of MIDI Song playback, while moving it to the right increases the volume of Audio playback.
Panel Lock
Lock the panel to prevent any settings from being changed when you are away from the instrument—the perfect function for the live performer.
4 Sub out
Tyros5 features four Sub Out line-out connections that you can use to adapt your sound to any performance situation, whether it be sending a specific part to a powered monitor, or sending a different sound to the house PA.
New Design
With Tyros5 you can create up to three split points across the keyboard. Offering the flexibility to, for example, assign a different Voice to each zone. Tyros5’s accompaniment styles can now be controlled by chords played in the right hand split zones, allowing you to play bass parts manually with your left hand.
Sản phẩm liên quan
Bao đàn, Chân đàn, Adaptor, Cài đặt dữ liệu free
Vui lòng liên hệ
Adaptor, Bao đàn, Chân đàn, Cài đặt dữ liệu sampler
27.500.000 VND
Bao đàn organ
Chân đàn chữ X
Bảo hành 1 năm
15.000.000 VND
-33%10.000.000 VND
Adaptor PA-300, Chân đàn X đôi, Bao đàn, Cài đặt bộ Sample chuyên nghiệp miễn phí.
23.500.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao đàn
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
30.000.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao đàn
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
27.500.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao đàn
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
21.000.000 VND
-5%19.750.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao da cao cấp 5 lớp
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
24.500.000 VND