PSR-S775 là máy trạm hiệu suất chuyên nghiệp với nhiều nội dung hơn và dung lượng bộ nhớ lớn cho gói mở rộng, dựa trên PSR-S770. PSR-S775 được trang bị một loạt các tính năng hiệu suất mạnh mẽ, chức năng phát lại âm thanh linh hoạt và đầu vào Micrô/Guitar, giúp cho sản phẩm trở thành nhạc cụ lý tưởng để biểu diễn trực tiếp trên sân khấu, trong phòng thu hoặc tại nhà.
- 1460 Tiếng gồm Hệ tiếng Super Articulation, Organ Flutes, 50 Bộ trống và 480 Hệ tiếng XG
- 433 điệu nhạc đệm, bao gồm 30 Session Styles, 15 DJ Styles và 1 Free Play
- Chức năng Mono legato và fill-in nửa nhịp
- Bộ nhớ trong 280 MB dành cho dữ liệu mở rộng
- Cổng cắm Micro và Guitar - kết hợp giọng hát và chơi cùng người biểu diễn khác
- Phát nhạc từ USB với các chức năng kéo dài thời gian, dịch chuyển cường độ, hủy bỏ giọng nói và hiển thị lời bài hát MP3
PSR-S775 có hai bộ điều khiển trực tiếp, bánh xe điều chế và hai đầu vào bàn đạp chân, giúp bạn có khả năng kiểm soát hoàn toàn với tiếng nhạc, kiểu nhạc, hiệu ứng và các chức năng khác trong khi biểu diễn trực tiếp.
Chức năng Mono legato, fill-in nửa nhịp mới giúp mang lại khả năng biến đổi mở rộng cho buổi biểu diễn của bạn. Cài đặt điều khiển trực tiếp có thể sử dụng trực tiếp từ bộ nhớ đăng ký.
Âm thanh trung thực
Thưởng thức Tiếng nhạc phát âm rõ ràng chân thực, Tiếng sáo Organ và nhiều âm thanh khác từ dòng sản phẩm Tyros. Chất lượng âm thanh tuyệt vời của PSR-S775, tiếng nhạc được lấy mẫu tỉ mỉ và bộ hiệu ứng toàn diện sẽ đưa màn trình diễn của bạn lên một tầm cao mới, chắc chắn sẽ làm hài lòng cả những khán giả khó tính nhất.
Thư viện âm thanh hấp dẫn bao gồm nhiều thể loại
Bên cạnh nhiều loại nội dung khác nhau của PSR-S770, các gói phổ biến như nhảy Euro dance hoặc Salsa được cài đặt sẵn trong danh mục PLUS.
Trình diễn phối hợp
PSR-S775 được trang bị đầu vào Micrô/Guitar cho phép bạn thêm giọng hát hoặc guitar vào buổi biểu diễn trực tiếp của mình thật dễ dàng. Chỉ cần cắm micrô và bạn có thể dễ dàng gán bất kỳ hiệu ứng linh hoạt nào của PSR cho giọng hát. Hoặc, kết nối với một cây đàn guitar và điều chỉnh các thông số cho phù hợp với sở thích của bạn và mô phỏng âm thanh của các nghệ sĩ yêu thích hoặc tạo ra một âm thanh hoàn toàn là của bạn!
USB Audio Playback với tính năng đa dạng
Cho dù bạn đang nâng cao buổi biểu diễn trực tiếp với các bản nhạc đệm từ thư viện nhạc của mình hoặc chỉ là tổ chức một bữa tiệc với Karaoke, các chức năng kéo dài thời gian, dịch chuyển độ cao, hủy bỏ giọng hát và hiển thị lời bài hát MP3 sẽ tăng thêm độ sâu và tính linh hoạt cho bất kỳ sự kiện âm nhạc nào.
PSR-S775 | ||
---|---|---|
Màu sắc//Lớp hoàn thiện | ||
Thân | Màu sắc | Black |
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1002 mm |
Chiều cao | 148 mm | |
Chiều sâu | 437 mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.1 kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 61 |
Loại | Organ, Initial Touch | |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Hard1, Hard2, Medium, Soft1, Soft2 | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Biến điệu | Yes | |
Núm điều khiển | 2 (assignable) | |
Hiển thị | Loại | TFT Color Wide VGA LCD |
Kích cỡ | 7 inch | |
Màu sắc | Color | |
Ngôn ngữ | English, German, French, Spanish, Italian | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 128 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 930 Voices + 50 Drum/SFX Kits + 480 XG Voices |
Giọng Đặc trưng | 76 S.Art!, 23 Mega Voices, 28 Sweet! Voices, 64 Cool! Voices, 81 Live! Voices, 20 Organ Flutes! | |
Tính tương thích | XG | Yes |
GS | Yes (for Song playback) | |
GM | Yes | |
GM2 | Yes | |
Có thể mở rộng | Giọng mở rộng | Yes (approx. 280 MB max.) |
Chỉnh sửa | Voice Set | |
Phần | Right 1, Right 2, Left | |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | 52 Presets + 3 User |
Thanh | 106 Presets + 3 User | |
DSP | 295 Presets + 10 User | |
Bộ nén Master | 5 Presets + 5 User | |
EQ Master | 5 Presets + 2 User | |
EQ Part | 27 parts | |
Khác | Mic/Guitar effects: Noise Gate x 1, Compressor x 1, 3Band EQ x 1 | |
Arpeggio | Yes | |
Tiết tấu nhạc đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 433 |
Tiết tấu đặc trưng | 387 Pro Styles, 30 Session Styles, 15 DJ Styles, 1 Free Play | |
Phân ngón | Single Finger, Fingered, Fingered On Bass, Multi Finger, AI Fingered, Full Keyboard, AI Full Keyboard | |
Kiểm soát Tiết Tấu | INTRO x 3, MAIN VARIATION x 4, FILL x 4, BREAK, ENDING x 3 | |
Các đặc điểm khác | Bộ tìm nhạc | 1,200 Records |
Cài đặt một nút nhấn (OTS) | 4 for each Style | |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | Yes |
Tính tương thích | Style File Format, Style File Format GE | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 5 Sample Songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | Unlimited (depends on the drive capacity) |
Số lượng track | 16 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | approx. 300 KB/Song | |
Chức năng thu âm | Quick Recording, Multi Recording, Step Recording | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0 & 1), XF |
Thu âm | SMF (Format 0) | |
Đa đệm | ||
Cài đặt sẵn | Số dãy Đa Đệm | 188 banks x 4 Pads |
Audio | Liên kết | Yes |
Các chức năng | ||
Đăng ký | Số nút | 8 |
Kiểm soát | Registration Sequence, Freeze | |
Bài học//Hướng dẫn | Bài học//Hướng dẫn | Follow Lights, Any Key, Karao-Key, Your Tempo |
Công Nghệ Hỗ Trợ Biểu Diễn (PAT) | Yes | |
Demo/Giúp đỡ | Diễn tập | Yes |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 - 500, Tap Tempo | |
Dịch giọng | -12 – 0 – +12 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440 – 466.8 Hz | |
Nút quãng tám | Yes | |
Loại âm giai | 9 types | |
Tổng hợp | Direct Access | Yes |
Chức năng hiển thị chữ | Yes | |
Tùy chỉnh ảnh nền | Yes | |
Giọng | Hòa âm//Echo | Yes (with Arpeggio) |
Panel Sustain | Yes | |
Đơn âm/Đa âm | Yes | |
Thông tin giọng | Yes | |
Tiết tấu | Bộ tạo tiết tấu | Yes |
Bộ Đề Xuất Tiết Tấu | Yes | |
Thông tin OTS | Yes | |
Bài hát | Bộ tạo bài hát | Yes |
Chức năng hiển thị điểm | Yes | |
Chức năng hiển thị lời bài hát | Yes | |
Đa đệm | Bộ tạo đa đệm | Yes |
Audio Recorder/Player | Recording Time (max.) | 80 minutes/Song |
Thu âm | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo) | |
Phát lại | .wav (WAV format: 44.1 kHz sample rate, 16 bit resolution, stereo), .mp3 (MPEG-1 Audio Layer-3: 44.1/48.0 kHz sample rate, 64-320 kbps and variable bit rate, mono/streo) | |
Giàn trãi thời gian | Yes | |
Chuyển độ cao | Yes | |
Hủy giọng | Yes | |
Functions | ||
Audio Recorder/Player | Lyrics Display Function | Yes (.mp3 only) |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | approx. 13 MB |
Đĩa ngoài | USB Flash Memory (via USB to DEVICE) | |
Kết nối | Tai nghe | Yes |
BÀN ĐẠP CHÂN | 1 (SUSTAIN), 2 (ARTICULATION), Function Assignable | |
Micro | Microphone/Guitar x 1 | |
MIDI | IN, OUT | |
AUX IN | Stereo mini jack | |
LINE OUT | L/L+R, R | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 15 W x 2 | |
Loa | 13 cm x 2 + 5 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-300C or an equibalent recommended by Yamaha | |
Tiêu thụ điện | 19 W | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện kèm sản phẩm | Owner's Manual, Online Member Product Registration, Music Rest, AC Adaptor(may not be include depending on your area. Check with your Yamaha dealer.) |
Sản phẩm liên quan
Bao đàn, Chân đàn, Adaptor, Cài đặt dữ liệu free
Vui lòng liên hệ
Adaptor, Bao đàn, Chân đàn, Cài đặt dữ liệu sampler
27.500.000 VND
Bao đàn organ
Chân đàn chữ X
Bảo hành 1 năm
15.000.000 VND
-33%10.000.000 VND
Adaptor PA-300, Chân đàn X đôi, Bao đàn, Cài đặt bộ Sample chuyên nghiệp miễn phí.
23.500.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao đàn
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
30.000.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao đàn
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
27.500.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao đàn
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
21.000.000 VND
-5%19.750.000 VND
Adaptor PA-300
Chân đàn X đôi
Bao da cao cấp 5 lớp
Cài đặt bộ Sample miễn phí.
24.500.000 VND